Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顧客満足 こかくまんぞく こきゃくまんぞく
sự hài lòng của khách hàng
顧客満足度 こきゃくまんぞくど
sự thỏa mãn khách hàng
客 きゃく かく
người khách; khách
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
リピーター客 リピーターきゃく
khách quen