Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宣伝ビラ
せんでんビラ
truyền đơn.
ビラ ビラ
miếng; mẩu; mảnh
宣伝 せんでん
sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai.
宣伝員 せんでんいん
nhân viên tuyên truyền, người truyền giáo; tuyên truyền viên
宣伝部 せんでんぶ
bộ phận tuyên truyền
宣伝文 せんでんぶん
lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản)
宣伝係 せんでんがかり みをいえば
nhà báo
悪宣伝 あくせんでん
tuyên truyền sai
宣伝屋 せんでんや
phòng tuyên truyền
「TUYÊN TRUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích