悪宣伝
あくせんでん「ÁC TUYÊN TRUYỀN」
☆ Danh từ
Tuyên truyền sai

悪宣伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪宣伝
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
宣伝 せんでん
sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai.
宣伝員 せんでんいん
nhân viên tuyên truyền, người truyền giáo; tuyên truyền viên
宣伝部 せんでんぶ
bộ phận tuyên truyền
宣伝文 せんでんぶん
lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản)
宣伝係 せんでんがかり みをいえば
nhà báo
宣伝ビラ せんでんビラ
truyền đơn.
宣伝屋 せんでんや
phòng tuyên truyền