Các từ liên quan tới 宣教開始50年記念会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
記録開始 きろくかいし
bắt đầu bản ghi
原始教会 げんしきょうかい
nhà thờ sớm; nhà thờ nguyên thủy
記念大会 きねんたいかい
buổi gặp mặt kỷ niệm
宣教 せんきょう
tuyên giáo.
開校記念日 かいこうきねんび
ngày kỷ niệm (của) thành lập trường học
年始 ねんし
đầu năm