Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宣言完結文
せんげんかんけつぶん
câu khai báo
宣言文 せんげんぶん
完結文 かんけつぶん
câu
型宣言文 かたせんげんぶん
câu lệnh khai báo kiểu
文脈宣言 ぶんみゃくせんげん
khai báo theo ngữ cảnh
連結型宣言 れんけつがたせんげん
khai báo kiểu liên kết
文書型宣言 ぶんしょがたせんげん
khai báo kiểu tài liệu
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
完結 かんけつ
sự kết thúc; kết thúc
Đăng nhập để xem giải thích