Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文脈宣言
ぶんみゃくせんげん
khai báo theo ngữ cảnh
宣言文 せんげんぶん
câu khai báo
型宣言文 かたせんげんぶん
câu lệnh khai báo kiểu
宣言完結文 せんげんかんけつぶん
文書型宣言 ぶんしょがたせんげん
khai báo kiểu tài liệu
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
文脈 ぶんみゃく
văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
文脈自由言語 ぶんみゃくじゆうげんご
ngôn ngữ phi ngữ cảnh
「VĂN MẠCH TUYÊN NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích