Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宣言的 せんげんてき
để tuyên bố
記法宣言 きほうせんげん
khai báo ký hiệu
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
静的記憶装置 せいてききおくそうち
bộ lưu trữ tĩnh
動的記憶装置 どうてききおくそうち
lưu trữ động
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực