Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収納室 しゅうのうしつ
phòng chứa đồ
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn
内室 ないしつ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
室内 しつない
phần nội thất
収納箱 しゅうのうばこ
hòm chứa đồ
バスケットカート/収納 バスケットカート/しゅうのう
Giỏ đựng đồ/đồ đựng.
マグネット収納 マグネットしゅうのう
dụng cụ đựng có sử dụng nam châm
収納ボックス しゅうのうボックス
hộp đựng đồ