Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
室内楽
しつないがく
nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)
室内管弦楽団 しつないかんげんがくだん
dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng)
内室 ないしつ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
室内 しつない
phần nội thất
音楽室 おんがくしつ
phòng âm nhạc
娯楽室 ごらくしつ
Phòng giải trí.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
室内外 しつないがい
trong nhà và ngoài trời
「THẤT NỘI LẠC」
Đăng nhập để xem giải thích