Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洋室 ようしつ
phòng kiểu Tây.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la