Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古河 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
室町 むろまち
muromachi (kỷ nguyên 1392 1573, hoặc 1333 1573, hoặc 1336 1573)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ビルディング
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
古井戸 ふるいど こいど
không dùng cũ (già) tốt
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm