Các từ liên quan tới 室蘭まちづくり放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放送室 ほうそうしつ
Phòng phát thanh
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.