Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香菜 シャンツァイ こうさい
rau mùi, ngò, mùi tây Trung Quốc
野菜室 やさいしつ
Ngăn chứa rau tủ lạnh
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
香味野菜 こうみやさい
rau thơm
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.