Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贖宥 しょくゆう
ân xá
宥恕 ゆうじょ
sự tha thứ, sự khoan dung
宥和 ゆうわ
sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành
宥める なだめる
an ủi; khuyên; khuyên giải; dỗ dành
贖宥状 しょくゆうじょう
phép ân xá
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
宥め賺す なだめすかす
Dỗ dành, dụ dỗ