宥める
なだめる「HỰU」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
An ủi; khuyên; khuyên giải; dỗ dành
子供
を
宥
める
Dỗ dành trẻ con

Từ đồng nghĩa của 宥める
verb
Bảng chia động từ của 宥める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宥める/なだめるる |
Quá khứ (た) | 宥めた |
Phủ định (未然) | 宥めない |
Lịch sự (丁寧) | 宥めます |
te (て) | 宥めて |
Khả năng (可能) | 宥められる |
Thụ động (受身) | 宥められる |
Sai khiến (使役) | 宥めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宥められる |
Điều kiện (条件) | 宥めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宥めいろ |
Ý chí (意向) | 宥めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宥めるな |