Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御用の方 ごようのかた
quý khách sử dụng.
御方 おかた
quý ông, quý bà
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
御存じの方 ごぞんじのかた ごぞんじのほう
hiểu biết (của) bạn
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
東宮御所 とうぐうごしょ
Đông cung (cung điện).
御宮参り ごみやまいり
miếu thờ đến thăm
大宮御所 おおみやごしょ
nơi ở của Thái hậu.