Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御存じの方
ごぞんじのかた ごぞんじのほう
hiểu biết (của) bạn
御存じ ごぞんじ
biết; hiểu biết
ご存じの方 ごぞんじのほう
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
御存知 ごぞんじ
御用の方 ごようのかた
quý khách sử dụng.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
御方 おかた
quý ông, quý bà
存じ ぞんじ
biết
Đăng nhập để xem giải thích