Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮ヶ谷塔
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
塔 とう
đài
ヶ月 かげつ
- những tháng
氷塔 ひょうとう
serac
高塔 こうとう
toà nhà cao tầng
塔屋 とうや とうおく
Phần trên của nhà như: mái, sân thượng, lan can