バベルのとう
バベルの塔
☆ Danh từ
Tháp Babel.

バベルのとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バベルのとう
バベルのとう
バベルの塔
tháp Babel.
バベルの塔
バベルのとう
tháp Babel.
Các từ liên quan tới バベルのとう
とうの昔 とうのむかし
một thời gian trước đây
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
と言うもの というもの
một cái gì đó như..., một cái gì đó gọi là...
と言うのは というのは
cái gọi là.
と言うのも というのも
vì; bởi vì.
と言うのに というのに
mặc dù
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn