Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮下つばさ
下宮 げぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the lowest ground
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn
extra-high-speed Tohoku-line Shinkansen
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
Satsumclan
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.