Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮下純一
下宮 げぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the lowest ground
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
ズボンした ズボン下
quần đùi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
一下 いっか
something handed down (usu. an order)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành