Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮下貴浩
貴下 きか
quí ngài.
下宮 げぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the lowest ground
ズボンした ズボン下
quần đùi
貴賤上下 きせんしょうか きせんじょうげ
xã hội phân tầng thấp - cao, sang - hèn
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi