Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮下遼
下宮 げぐう
hạ cung (đền phụ; đền có nền thấp hơn)
ズボンした ズボン下
quần đùi
遼 りょう
nhà Liêu, Liêu triều, nước Khiết Đan
西遼 せいりょう
Tây Liêu (hay còn gọi là Hãn quốc Kara-Kitai hay Tây Khiết Đan quốc hiệu chính thức là Đại Liêu, là một nhà nước của người Khiết Đan ở Trung Á)
遼遠 りょうえん
xa, xa xôi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
遼東の豕 りょうとうのいのこ
(thì) tự mãn tự