Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮内庁式部職
宮内庁 くないちょう
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản
式部職 しきぶしょく
Board of Ceremonies (part of the Imperial Household Agency)
内部様式 ないぶようしき
kiểu dáng bên trong
内職 ないしょく
công việc nghiệp dư
内宮 ないくう ないぐう
miếu thờ ise bên trong
東宮職 とうぐうしょく
người hầu trong gia đình Hoàng gia
空内部様式 くうないぶようしき
phong cách nội thất trống rỗng
パターン内部様式 パターンないぶようしき
kiểu phía trong mẫu