内職
ないしょく「NỘI CHỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Công việc nghiệp dư
内職
をして
収入
の
足
しにする
Tăng thu nhập bởi công việc làm thêm nghiệp dư .

Từ trái nghĩa của 内職
Bảng chia động từ của 内職
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内職する/ないしょくする |
Quá khứ (た) | 内職した |
Phủ định (未然) | 内職しない |
Lịch sự (丁寧) | 内職します |
te (て) | 内職して |
Khả năng (可能) | 内職できる |
Thụ động (受身) | 内職される |
Sai khiến (使役) | 内職させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内職すられる |
Điều kiện (条件) | 内職すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内職しろ |
Ý chí (意向) | 内職しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内職するな |
内職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内職
手内職 てないしょく
tài liệu piecework được làm ở nhà
内職商法 ないしょくしょうほう
homeworking scheme (scam)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
職務内容 しょくむないよう
nội dung công việc
職場内暴力 しょくばないぼーりょく
bạo lực tại nơi làm việc
内閣総辞職 ないかくそうじしょく
Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức