Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮内庁管理部
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
宮内庁 くないちょう
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
行政管理庁 ぎょうせいかんりちょう
đại lý quản lý hành chính
外部管理 がいぶかんり
quản lý ngoài
内部処理 ないぶしょり
xử lý trong
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.