宮内省
くないしょう みやないせい「CUNG NỘI TỈNH」
☆ Danh từ
Bộ phận bảo vệ Hoàng gia

宮内省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宮内省
省内 しょうない
nội bộ cơ quan nhà nước
内省 ないせい
sự tự giác ngộ
内宮 ないくう ないぐう
miếu thờ ise bên trong
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
内務省 ないむしょう
bộ nội vụ
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
宮内庁 くないちょう
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung