Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮寺 ぐうじ みやでら みやてら
Buddhist temple within a Shinto shrine
神宮寺 じんぐうじ
chùa Jingu
処女宮 しょじょきゅう
(cung hoàng đạo) cung xử nữ
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
跡 せき あと
tích
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
寺 てら じ
chùa