Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮原夢画
原画 げんが
bức tranh nguyên bản; tranh gốc
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
宮廷画家 きゅうていがか
họa sĩ sân
原画像 げんがぞう
hình ảnh nguyên bản
原画マン げんがまん
họa sĩ vẽ khung hình chính, họa sĩ nguyên họa
原画家 げんがか
họa sĩ nguyên họa, họa sĩ vẽ tranh gốc
原画展 げんがてん
triển lãm tranh gốc, triển lãm tranh nguyên bản