Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮地嘉六
宮地 みやち みやじ
grounds of a Shinto shrine
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
一天地六 いってんちろく
xúc xắc; súc sắc; xí ngầu (các mặt xúc xắc được cho là tượng trưng cho trời đất và bốn phương đông, tây, nam, bắc, với 1 đại diện cho trời, 6 đại diện cho đất)
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)