Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮地 みやち みやじ
grounds of a Shinto shrine
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao