Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮坂考古館
考古 こうこ
khảo cổ.
考古院 こうこいん
viện khảo cổ.
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.
徴古館 ちょうこかん
bảo tàng lịch sử nằm ở thành phố Saga, tỉnh Saga
宮古蟇 みやこひきがえる ミヤコヒキガエル
Miyako toad (Bufo gargarizans miyakonis, a subspecies of the Asiatic toad endemic to the Ryukyu Islands)
考古学的 こうこがくてき
(thuộc) khảo cổ học
考古学界 こうこがくかい
thế giới khảo cổ học
考古学者 こうこがくしゃ
nhà khảo cổ