Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮城美寿々
宮城 きゅうじょう
cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
平城宮 へいじょうきゅう
Heijo Palace, Imperial palace in ancient Nara
竜宮城 りゅうぐうじょう
thuỷ cung
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
宮城野萩 みやぎのはぎ ミヤギノハギ
Lespedeza thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột