宮城
きゅうじょう「CUNG THÀNH」
☆ Danh từ
Cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
(財)宮城県国際交流協会
Hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh Miyagi
宮城県美術館
Bảo tàng mỹ thuật tỉnh Miyagi
宮城教育大学
Trường đại học giáo dục Miyagi .

宮城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宮城
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
竜宮城 りゅうぐうじょう
thuỷ cung
宮城野萩 みやぎのはぎ ミヤギノハギ
Lespedeza thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
平城宮 へいじょうきゅう
Heijo Palace, Imperial palace in ancient Nara
宮 みや きゅう
đền thờ
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)