Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮尾綾香
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
亀綾 かめあや
high-quality glossy white habutai silk
綾布 あやぬの
vải đa mát và gấm thêu kim tuyến vải tréo
綾取 あやど
con mèo có cái nôi
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
綾羅 りょうら
vải mịn đẹp (được dệt công phu); lụa mỏng in hoa
綾織 あやおり
vải tréo (cơ cấu)