Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
一次遅れ系 いちじおくれけー
hệ thống bậc nhất (độ trễ)
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
夏 か げ なつ
hạ
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
宮 みや きゅう
đền thờ