Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
寿 ことぶき
lời chúc mừng
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng