Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮崎本店
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
本店 ほんてん ほんだな
trụ sở chính.
本宮 ほんぐう もとみや
Đền chính
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
総本店 そうほんてん
đứng đầu văn phòng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.