Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
本店 ほんてん ほんだな
trụ sở chính.
支店網 してんもう
mạng lưới chi nhánh.
支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
総本店 そうほんてん
đứng đầu văn phòng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
資本支出 しほんししゅつ
tiền chi tiêu chính