Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮川房長
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
官房長 かんぼうちょう
trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống