Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮本伊織
本宮 ほんぐう もとみや
Đền chính
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
伊勢神宮 いせじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
伊勢大神宮 いせだいじんぐう いせおおじんぐう
đền Ise
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.