Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
伊勢神宮 いせじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
伊勢大神宮 いせだいじんぐう いせおおじんぐう
đền Ise
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.