Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮本又次
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
又 また
lại
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
本人次第 ほんにんしだい
tùy thuộc vào bản thân người đó
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.