Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
一本 いっぽん
một đòn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay