Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
一本 いっぽん
một đòn
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.