Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮本彩希
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
彩飾写本 さいしょくしゃほん
illuminated manuscript
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.