Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮本留吉
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
子宮留血症 しきゅうりゅうけつしょう
tích huyết tử cung
子宮留膿症 しきゅうりゅうのうしょう
tích mủ tử cung
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.