Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳴子百合 なるこゆり ナルコユリ
hoa loa kèn Naruko
本宮 ほんぐう もとみや
Đền chính
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
子宮 しきゅう
bào
子宮旁結合織 しきゅうぼうけつごうしき
parametrium
百合根 ゆりね ひゃくごうね
củ hoa loa kèn, củ hoa bách hợp
小百合 さゆり しょうひゃくごう
hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp
百合鴎 ゆりかもめ ユリカモメ
chim mòng biển đầu đen