Các từ liên quan tới 宮津天橋立インターチェンジ
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.