Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天蠍宮 てんかつきゅう
 cung Bọ Cạp
天秤宮 てんびんきゅう
Cung Thiên Bình
天伏図 てんぶせず
Bản vẽ trần
天体図 てんたいず
bản đồ thiên thể; bản đồ sao
天球図 てんきゅうず
Lá số tử vi
天気図 てんきず
bản đồ thời tiết
大鬧天宮 だいどうてんぐう
Đại náo thiên cung =))
高層天気図 こうそうてんきず
Biểu đồ khí tượng tầng cao.