Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮澤じゅり
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
.
Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
sound effect for slurping back up excess saliva (e.g. as stimulated by desire for food)
宮参り みやまいり
đi lễ đền chùa.
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu